|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bánh mì
noun Bread ổ / lát / mẩu bánh mì a loaf/slice/piece of bread
| [bánh mì] | | | staff of life; bread | | | Bánh mì cũ | | Stale bread | | | Một ổ / lát / mẩu bánh mì | | A loaf/slice/piece of bread |
|
|
|
|